Trên thị trường có rất nhiều loại vợt pickle ball , qua bài viết dưới đây pickle-ball.vn sẽ giúp bạn hiểu về các loại vợt và chọn loại phù hợp với trình độ hiện tại cũng như khả năng phát triển nâng cao tiếp theo.
Vợt pickle ball phần lớn được làm từ vật liệu tổng hợp, thông thường là sợi thủy tinh hoặc sợi carbon/than chì phủ lên trên lõi tổ ong bằng giấy tẩm nhựa, nhôm hoặc polypropylen.
CẤU TẠO CỦA VỢT PICKLEBALL
Hầu hết vợt Pickle-ball đều sử dụng thiết kế dạng bánh kẹp. Vật liệu tổ ong được “kẹp” giữa hai lớp bề mặt. Các lớp bề mặt thường là than chì, sợi carbon hoặc sợi thủy tinh. Lõi tổ ong thường sẽ được làm bằng nhôm 1/2” hoặc 3/8”, giấy tẩm nhựa hoặc polymer (nhựa).

VẬT LIỆU LÕI CỦA VỢT PICKLEBALL
Lõi vợt pickleball là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu suất chơi, bao gồm cảm giác, độ bền, và sức mạnh của vợt. Các loại lõi phổ biến trên thị trường hiện nay gồm:
1. Lõi Polymer Honeycomb (Lõi nhựa tổ ong)

- Đặc điểm:
- Được làm từ nhựa polypropylene, với cấu trúc tổ ong (honeycomb) bên trong.
- Nhẹ, bền, và giảm rung hiệu quả.
- Ưu điểm:
- Độ bền cao, phù hợp với người chơi thích sự cân bằng giữa kiểm soát và sức mạnh.
- Giảm tiếng ồn khi đánh bóng, rất phù hợp khi chơi ở những khu vực có quy định về tiếng ồn.
- Nhược điểm:
- Độ cứng vừa phải, không tạo lực mạnh như lõi nhôm hoặc lõi gỗ.
- Ai nên dùng:
- Người chơi ở mọi cấp độ, đặc biệt là người thích phong cách chơi kiểm soát.
2. Lõi Aluminum Honeycomb (Lõi nhôm tổ ong)

- Đặc điểm:
- Được cấu tạo từ nhôm với cấu trúc tổ ong bên trong.
- Nhẹ và cứng, mang lại độ kiểm soát bóng vượt trội.
- Ưu điểm:
- Phản hồi bóng chính xác, lý tưởng cho người chơi thiên về kỹ thuật.
- Độ bền cao, phù hợp cho các trận đấu thường xuyên.
- Nhược điểm:
- Không cung cấp lực mạnh bằng lõi polymer.
- Có thể tạo ra tiếng ồn lớn hơn khi chơi.
- Ai nên dùng:
- Người chơi có kỹ thuật cao, cần độ chính xác và kiểm soát trong các pha bóng.
3. Lõi Nomex Honeycomb (Lõi giấy tổng hợp tổ ong)

- Đặc điểm:
- Là lõi giấy tổng hợp được nhúng trong nhựa epoxy, cấu trúc tổ ong.
- Nhẹ và rất cứng, thường được dùng trong các dòng vợt hiệu suất cao.
- Ưu điểm:
- Tạo lực mạnh, lý tưởng cho lối chơi tấn công.
- Độ bền cao, chống va đập tốt.
- Nhược điểm:
- Ít hấp thụ rung động, có thể gây khó chịu khi chơi lâu.
- Tiếng ồn lớn hơn so với lõi polymer.
- Ai nên dùng:
- Người chơi chuyên nghiệp hoặc thiên về tấn công.
4. Lõi Gỗ

- Đặc điểm:
- Là loại lõi truyền thống, được làm từ gỗ ép.
- Nặng hơn so với các loại lõi hiện đại.
- Ưu điểm:
- Giá thành thấp, phù hợp với người mới bắt đầu hoặc dùng trong câu lạc bộ giải trí.
- Độ bền cao, chịu được va đập mạnh.
- Nhược điểm:
- Nặng, có thể gây mỏi tay khi chơi lâu.
- Hiệu suất không cao so với lõi hiện đại.
- Ai nên dùng:
- Người mới tập chơi, chơi giải trí, hoặc cần một cây vợt giá rẻ.
So sánh nhanh:
Loại lõi | Độ nhẹ | Kiểm soát | Lực đánh | Giá |
---|---|---|---|---|
Polymer Honeycomb | Cao | Cân bằng | Trung bình | Trung bình |
Aluminum Honeycomb | Trung bình | Cao | Trung bình | Cao |
Nomex Honeycomb | Cao | Trung bình | Cao | Cao |
Gỗ | Thấp | Thấp | Cao | Thấp |
Lựa chọn lõi vợt phù hợp
- Kiểm soát và cảm giác: Chọn lõi nhôm hoặc polymer.
- Tấn công và sức mạnh: Chọn lõi Nomex hoặc gỗ.
- Giải trí và tiết kiệm: Chọn lõi gỗ.
Khi chọn lõi vợt, bạn nên thử trải nghiệm để biết được cảm giác phù hợp nhất với phong cách chơi của mình!
Các loại mặt vợt pickleball và đặc điểm nổi bật
Mặt vợt pickleball đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến độ xoáy, tốc độ và cảm giác khi đánh bóng. Hiện nay, các loại mặt vợt phổ biến trên thị trường bao gồm:
1. Mặt sợi carbon (Carbon Fiber)
- Đặc điểm:
- Được làm từ sợi carbon, rất cứng và nhẹ.
- Độ bền cao, ít bị mài mòn theo thời gian.
- Ưu điểm:
- Mang lại khả năng kiểm soát bóng tốt nhờ độ phản hồi chính xác.
- Phù hợp với người chơi kỹ thuật, cần kiểm soát từng cú đánh.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với các loại mặt khác.
- Ai nên dùng:
- Người chơi ở trình độ cao, yêu cầu độ chính xác và kiểm soát tốt.
2. Mặt composite (Fiberglass/Composite)
- Đặc điểm:
- Là mặt vợt được phủ sợi thủy tinh hoặc composite tổng hợp.
- Độ mềm hơn so với sợi carbon, tạo ra lực đánh mạnh.
- Ưu điểm:
- Cung cấp độ nảy tốt hơn, phù hợp cho các cú đánh mạnh.
- Giá cả hợp lý, dễ tiếp cận.
- Nhược điểm:
- Ít kiểm soát hơn so với mặt sợi carbon.
- Ai nên dùng:
- Người chơi ở mọi cấp độ, đặc biệt là người thích phong cách tấn công mạnh mẽ.
3. Mặt nhựa Polycarbonate
- Đặc điểm:
- Là mặt nhựa tổng hợp, bền và chống va đập tốt.
- Trọng lượng nhẹ, phù hợp cho vợt giá rẻ.
- Ưu điểm:
- Giá thành thấp, dễ dàng tiếp cận cho người mới chơi.
- Bền và chịu được va chạm mạnh.
- Nhược điểm:
- Hiệu suất không cao, khó tạo độ xoáy và lực.
- Ai nên dùng:
- Người mới tập chơi hoặc người chơi giải trí.
4. Mặt nhôm phủ (Textured Aluminum)
- Đặc điểm:
- Là mặt nhôm có phủ lớp vân nổi để tạo độ xoáy tốt hơn.
- Trọng lượng trung bình, cảm giác bóng tốt.
- Ưu điểm:
- Tăng khả năng kiểm soát và độ xoáy.
- Bề mặt bền và khó mài mòn.
- Nhược điểm:
- Không tạo lực mạnh như mặt composite hoặc sợi carbon.
- Ai nên dùng:
- Người chơi thiên về chiến thuật và kỹ thuật.
5. Mặt nhựa Graphite
- Đặc điểm:
- Cứng hơn composite nhưng nhẹ hơn sợi carbon.
- Độ bền tốt và phản hồi nhanh.
- Ưu điểm:
- Mang lại sự cân bằng giữa kiểm soát và sức mạnh.
- Dễ sử dụng cho người mới chơi và người chơi trung cấp.
- Nhược điểm:
- Không quá xuất sắc trong việc tạo xoáy hoặc lực mạnh.
- Ai nên dùng:
- Người chơi thích sự cân bằng và cảm giác dễ điều khiển.
6. Mặt vợt có họa tiết đặc biệt (Textured Surface)
- Đặc điểm:
- Bề mặt được thiết kế có vân nổi, giúp tăng độ bám bóng.
- Phù hợp cho các cú đánh có xoáy.
- Ưu điểm:
- Khả năng tạo xoáy vượt trội, phù hợp với lối chơi chiến thuật.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với các mặt vợt trơn.
- Ai nên dùng:
- Người chơi có kỹ thuật cao và cần tạo nhiều biến hóa trong trận đấu.
Lựa chọn mặt vợt phù hợp:
- Kiểm soát tốt: Chọn mặt sợi carbon hoặc nhôm phủ.
- Tấn công mạnh: Chọn mặt composite hoặc polycarbonate.
- Tạo xoáy: Chọn mặt textured hoặc graphite.
Khi chọn mặt vợt, người chơi cần cân nhắc phong cách chơi và nhu cầu sử dụng để đảm bảo hiệu suất cao nhất trên sân!
Sợi Carbon
Các loại sợi carbon: T300, T700, T800
- Sợi Carbon T300
- Đặc điểm: Là loại sợi carbon cơ bản nhất, có tính đàn hồi và độ bền vừa phải.
- Ứng dụng: Phổ biến trong các ứng dụng cần độ bền trung bình, như trong sản xuất vợt thể thao, vật liệu gia dụng.
- Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ tiếp cận.
- Sợi Carbon T700
- Đặc điểm: Mạnh mẽ hơn T300 với khả năng chịu tải trọng lớn hơn và độ cứng cao hơn.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm cao cấp, như vợt pickleball cao cấp, các thiết bị thể thao chuyên nghiệp, và các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao hơn.
- Ưu điểm: Độ bền tốt, khả năng chịu lực và độ cứng vượt trội.
- Sợi Carbon T800
- Đặc điểm: Có độ bền và độ cứng cực kỳ cao, là loại sợi carbon mạnh mẽ nhất trong ba loại trên.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu tính chịu lực và độ ổn định cao như trong ngành hàng không vũ trụ, các bộ phận xe đua, và các sản phẩm thể thao chuyên nghiệp.
- Ưu điểm: Siêu bền và siêu cứng, giúp cải thiện hiệu suất và độ bền của sản phẩm.
Các loại sợi dệt carbon: 3k, 18k, 3D 18k
- Sợi Dệt Carbon 3K
- Đặc điểm: Sợi carbon 3K có 3.000 sợi carbon nhỏ gộp lại trong mỗi sợi dệt.
- Ứng dụng: Dùng cho các sản phẩm có yêu cầu về độ bền vừa phải nhưng vẫn cần sự mềm dẻo, dễ uốn và khả năng xử lý bề mặt tốt.
- Ưu điểm: Phổ biến và dễ sản xuất, phù hợp cho các sản phẩm tiêu dùng và thể thao.
- Sợi Dệt Carbon 18K
- Đặc điểm: Với 18.000 sợi carbon nhỏ, 18K mang đến khả năng chịu lực tốt hơn 3K nhưng vẫn giữ được độ linh hoạt.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm cao cấp, như các bộ phận xe đua, thiết bị thể thao chất lượng cao, và các ứng dụng cần tính ổn định và độ bền lâu dài.
- Ưu điểm: Độ bền cao, ít giãn và thích hợp với các ứng dụng yêu cầu sức chịu đựng lớn hơn.
- Sợi Dệt Carbon 3D 18K
- Đặc điểm: Sợi dệt carbon 3D có cấu trúc ba chiều, với 18.000 sợi dệt theo một cách đặc biệt để tăng cường độ bền, sự ổn định và khả năng chống lại va đập.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm đặc biệt yêu cầu độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và độ ổn định cao, như trong các bộ phận máy bay, tàu vũ trụ, và các vật liệu chịu lực.
- Ưu điểm: Tăng cường độ bền và ổn định, chịu lực và chống va đập cực tốt.
Tổng kết
- Sợi Carbon: T300 (bền vừa phải, giá rẻ), T700 (chịu lực cao hơn, cứng hơn), T800 (cứng và bền nhất, cho các sản phẩm chuyên nghiệp).
- Sợi Dệt Carbon: 3K (đa dụng, phổ biến), 18K (chịu lực tốt hơn, bền hơn), 3D 18K (cấu trúc ba chiều, chịu lực và ổn định cực tốt).
Vậy với người mới chơi, các bạn nên chọn như sau:
- Mặt carbon T700 (T300 yếu , T800 cứng dễ gãy mặt vợt)
- Lõi vợt Polymer cho độ kiểm soát tốt
- Cán vợt (grip) : quấn êm vừa phải không nên quấn quá dày, cần cảm nhận được các cạnh của vợt
Chúc các bạn chơi tốt